Từ tiếng Anh "cost increase" có nghĩa là "sự gia tăng chi phí". Đây là một cụm danh từ được sử dụng để chỉ việc chi phí, giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ tăng lên.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The cost increase of raw materials has affected the overall price of the product."
Câu nâng cao: "Due to the cost increase in transportation, many companies are reevaluating their supply chains."
Biến thể và từ gần giống:
Cost (noun): chi phí. Ví dụ: "The cost of living is rising rapidly." (Chi phí sinh hoạt đang tăng nhanh chóng.)
Increase (noun/verb): sự gia tăng / tăng lên. Ví dụ: "There was a significant increase in sales last quarter." (Có sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng vào quý trước.)
Từ đồng nghĩa:
Price hike: sự tăng giá. Ví dụ: "The price hike has made it difficult for many families to afford basic necessities." (Sự tăng giá đã khiến nhiều gia đình khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cơ bản.)
Rise in costs: sự gia tăng chi phí. Ví dụ: "The rise in costs is attributed to inflation." (Sự gia tăng chi phí được cho là do lạm phát.)
Cụm từ, idioms và phrasal verbs liên quan:
To bear the cost: chịu chi phí. Ví dụ: "We will bear the cost of the repairs." (Chúng tôi sẽ chịu chi phí sửa chữa.)
To cut costs: giảm chi phí. Ví dụ: "The company needs to cut costs to stay profitable." (Công ty cần giảm chi phí để duy trì lợi nhuận.)
Lưu ý:
Khi nói về "cost increase", có thể kết hợp với các tính từ để chỉ mức độ hoặc nguyên nhân, chẳng hạn như "significant cost increase" (sự gia tăng chi phí đáng kể) hoặc "unexpected cost increase" (sự gia tăng chi phí không mong đợi).